Danh mục mã HS cao su và các sản phẩm bằng cao su
►Thử nghiệm vật liệu polyme, composite
►Danh mục mã HS cao su và các sản phẩm bằng cao su
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
40.01 |
Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải |
|
40.01 |
Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip |
|
4001.10 |
- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: |
|
4001.10 |
- Natural rubber latex, whether or not pre-vulcanised: |
|
|
- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: |
|
|
- - Exceeding 0.5% by volume of ammonia content: |
|
4001.10.11 |
- - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm(SEN) |
kg |
4001.10.11 |
- - - Centrifuged concentrate rubber latex |
kg |
4001.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.10.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: |
|
|
- - Not exceeding 0.5% by volume of ammonia content: |
|
4001.10.21 |
- - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm(SEN) |
kg |
4001.10.21 |
- - - Centrifuged concentrate rubber latex |
kg |
4001.10.29 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.10.29 |
- - - Other |
kg |
|
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: |
|
|
- Natural rubber in other forms: |
|
4001.21 |
- - Tờ cao su xông khói: |
|
4001.21 |
- - Smoked sheets: |
|
4001.21.10 |
- - - RSS hạng 1 (SEN) |
kg |
4001.21.10 |
- - - RSS Grade 1 |
kg |
4001.21.20 |
- - - RSS hạng 2 (SEN) |
kg |
4001.21.20 |
- - - RSS Grade 2 |
kg |
4001.21.30 |
- - - RSS hạng 3 (SEN) |
kg |
4001.21.30 |
- - - RSS Grade 3 |
kg |
4001.21.40 |
- - - RSS hạng 4 (SEN) |
kg |
4001.21.40 |
- - - RSS Grade 4 |
kg |
4001.21.50 |
- - - RSS hạng 5 (SEN) |
kg |
4001.21.50 |
- - - RSS Grade 5 |
kg |
4001.21.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.21.90 |
- - - Other |
kg |
4001.22 |
- - Cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật (TSNR): |
|
4001.22 |
- - Technically specified natural rubber (TSNR): |
|
4001.22.10 |
- - - TSNR 10 (SEN) |
kg |
4001.22.10 |
- - - TSNR 10 |
kg |
4001.22.20 |
- - - TSNR 20 (SEN) |
kg |
4001.22.20 |
- - - TSNR 20 |
kg |
4001.22.30 |
- - - TSNR L (SEN) |
kg |
4001.22.30 |
- - - TSNR L |
kg |
4001.22.40 |
- - - TSNR CV (SEN) |
kg |
4001.22.40 |
- - - TSNR CV |
kg |
4001.22.50 |
- - - TSNR GP (SEN) |
kg |
4001.22.50 |
- - - TSNR GP |
kg |
4001.22.60 |
- - - TSNR 5 (SEN) |
kg |
4001.22.60 |
- - - TSNR 5 |
kg |
4001.22.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.22.90 |
- - - Other |
kg |
4001.29 |
- - Loại khác: |
|
4001.29 |
- - Other: |
|
4001.29.10 |
- - - Cao su dạng tờ được làm khô bằng không khí(SEN) |
kg |
4001.29.10 |
- - - Air-dried sheets |
kg |
4001.29.20 |
- - - Crếp từ mủ cao su (SEN) |
kg |
4001.29.20 |
- - - Latex crepes |
kg |
4001.29.30 |
- - - Crếp làm đế giày (SEN) |
kg |
4001.29.30 |
- - - Sole crepes |
kg |
4001.29.50 |
- - - Crếp loại khác |
kg |
4001.29.50 |
- - - Other crepes |
kg |
4001.29.60 |
- - - Cao su chế biến cao cấp |
kg |
4001.29.60 |
- - - Superior processing rubber |
kg |
4001.29.70 |
- - - Váng cao su |
kg |
4001.29.70 |
- - - Skim rubber |
kg |
4001.29.80 |
- - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã xông khói) và phần thừa lại trên chén(SEN) |
kg |
4001.29.80 |
- - - Scrap (tree, earth or smoked) and cup lump |
kg |
|
- - - Loại khác, dạng nguyên sinh: |
|
|
- - - Other, in primary forms: |
|
4001.29.94 |
- - - - Cao su tự nhiên đã khử protein (DPNR) (SEN) |
kg |
4001.29.94 |
- - - - Deproteinised Natural Rubber (DPNR) |
kg |
4001.29.96 |
- - - - Loại khác |
kg |
4001.29.96 |
- - - - Other |
kg |
4001.29.99 |
- - - Loại khác |
kg |
4001.29.99 |
- - - Other |
kg |
4001.30 |
- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự: |
|
4001.30 |
- Balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums: |
|
4001.30.20 |
- - Dạng nguyên sinh |
kg |
4001.30.20 |
- - In primary forms |
kg |
4001.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
4001.30.90 |
- - Other |
kg |
40.02 |
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải |
|
40.02 |
Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip; mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading, in primary forms or in plates, sheets or strip |
|
|
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR): |
|
|
- Styrene-butadiene rubber (SBR); carboxylated styrene-butadiene rubber (XSBR): |
|
4002.11.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4002.11.00 |
- - Latex |
kg |
4002.19 |
- - Loại khác: |
|
4002.19 |
- - Other: |
|
4002.19.10 |
- - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
kg |
4002.19.10 |
- - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
kg |
4002.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.19.90 |
- - - Other |
kg |
4002.20 |
- Cao su butadien (BR): |
|
4002.20 |
- Butadiene rubber (BR): |
|
4002.20.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.20.10 |
- - In primary forms |
kg |
4002.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
4002.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): |
|
|
- Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR); halo-isobutene-isoprene rubber (CIIR or BIIR): |
|
4002.31 |
- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): |
|
4002.31 |
- - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR): |
|
4002.31.10 |
- - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
kg |
4002.31.10 |
- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
kg |
4002.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.31.90 |
- - - Other |
kg |
4002.39 |
- - Loại khác: |
|
4002.39 |
- - Other: |
|
4002.39.10 |
- - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
kg |
4002.39.10 |
- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
kg |
4002.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.39.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cao su chloroprene (chlorobutadiene) (CR): |
|
|
- Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR): |
|
4002.41.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4002.41.00 |
- - Latex |
kg |
4002.49 |
- - Loại khác: |
|
4002.49 |
- - Other: |
|
4002.49.10 |
- - - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.49.10 |
- - - In primary forms |
kg |
4002.49.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.49.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cao su acrylonitril-butadien (NBR): |
|
|
- Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR): |
|
4002.51.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4002.51.00 |
- - Latex |
kg |
4002.59 |
- - Loại khác: |
|
4002.59 |
- - Other: |
|
4002.59.10 |
- - - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.59.10 |
- - - In primary forms |
kg |
4002.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.59.90 |
- - - Other |
kg |
4002.60 |
- Cao su isopren (IR): |
|
4002.60 |
- Isoprene rubber (IR): |
|
4002.60.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.60.10 |
- - In primary forms |
kg |
4002.60.90 |
- - Loại khác |
kg |
4002.60.90 |
- - Other |
kg |
4002.70 |
- Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM): |
|
4002.70 |
- Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM): |
|
4002.70.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
kg |
4002.70.10 |
- - In primary forms |
kg |
4002.70.90 |
- - Loại khác |
kg |
4002.70.90 |
- - Other |
kg |
4002.80 |
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: |
|
4002.80 |
- Mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading: |
|
4002.80.10 |
- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp |
kg |
4002.80.10 |
- - Mixtures of natural rubber latex with synthetic rubber latex |
kg |
4002.80.90 |
- - Loại khác |
kg |
4002.80.90 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
4002.91.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4002.91.00 |
- - Latex |
kg |
4002.99 |
- - Loại khác: |
|
4002.99 |
- - Other: |
|
4002.99.30 |
- - - Cao su tự nhiên đã epoxy hóa (ENR) |
kg |
4002.99.30 |
- - - Epoxidised Natural Rubber (ENR) |
kg |
4002.99.40 |
- - - Loại khác, dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
kg |
4002.99.40 |
- - - Other, in primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
kg |
4002.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4002.99.90 |
- - - Other |
kg |
4003.00.00 |
Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải. |
kg |
4003.00.00 |
Reclaimed rubber in primary forms or in plates, sheets or strip. |
kg |
4004.00.00 |
Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột và hạt thu được từ chúng |
kg |
4004.00.00 |
Waste, parings and scrap of rubber (other than hard rubber) and powders and granules obtained therefrom |
kg |
|
|
|
|
|
|
40.05 |
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải |
|
40.05 |
Compounded rubber, unvulcanised, in primary forms or in plates, sheets or strip |
|
4005.10 |
- Hỗn hợp với muội carbon hoặc silica: |
|
4005.10 |
- Compounded with carbon black or silica: |
|
4005.10.10 |
- - Của nhựa tự nhiên |
kg |
4005.10.10 |
- - Of natural gums |
kg |
4005.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
4005.10.90 |
- - Other |
kg |
4005.20.00 |
- Dạng hòa tan; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10 |
kg |
4005.20.00 |
- Solutions; dispersions other than those of subheading 4005.10 |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
4005.91 |
- - Dạng tấm, tờ và dải: |
|
4005.91 |
- - Plates, sheets and strip: |
|
4005.91.10 |
- - - Của nhựa tự nhiên |
kg |
4005.91.10 |
- - - Of natural gums |
kg |
4005.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4005.91.90 |
- - - Other |
kg |
4005.99 |
- - Loại khác: |
|
4005.99 |
- - Other: |
|
4005.99.10 |
- - - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
kg |
4005.99.10 |
- - - Latex |
kg |
4005.99.20 |
- - - Cao su tự nhiên được pha trộn với các chất trừ carbon hoặc silica |
kg |
4005.99.20 |
- - - Natural rubber compounded with substances other than carbon or silica |
kg |
4005.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
4005.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
40.06 |
Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ, đĩa và vòng), bằng cao su chưa lưu hóa |
|
40.06 |
Other forms (for example, rods, tubes and profile shapes) and articles (for example, discs and rings), of unvulcanised rubber |
|
4006.10.00 |
- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su |
kg/chiếc |
4006.10.00 |
- “Camel-back” strips for retreading rubber tyres |
kg/unit |
4006.90 |
- Loại khác: |
|
4006.90 |
- Other: |
|
|
- - Của nhựa tự nhiên: |
|
|
- - Of natural gums: |
|
4006.90.11 |
- - - Các sản phẩm |
kg/chiếc |
4006.90.11 |
- - - Articles |
kg/unit |
4006.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4006.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
4006.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4006.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
4007.00.00 |
Chỉ sợi và dây bện bằng cao su lưu hóa |
kg/chiếc |
4007.00.00 |
Vulcanised rubber thread and cord |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.08 |
Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
40.08 |
Plates, sheets, strip, rods and profile shapes, of vulcanised rubber other than hard rubber |
|
|
- Từ cao su xốp: |
|
|
- Of cellular rubber: |
|
4008.11 |
- - Dạng tấm, tờ và dải: |
|
4008.11 |
- - Plates, sheets and strip: |
|
4008.11.10 |
- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt |
kg/m2/chiếc |
4008.11.10 |
- - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on one side |
kg/m2/unit |
4008.11.20 |
- - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường |
kg/m2/chiếc |
4008.11.20 |
- - - Other, floor tiles and wall tiles |
kg/m2/unit |
4008.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
4008.11.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
4008.19.00 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
4008.19.00 |
- - Other |
kg/m2/unit |
|
- Từ cao su không xốp: |
|
|
- Of non-cellular rubber: |
|
4008.21 |
- - Dạng tấm, tờ và dải: |
|
4008.21 |
- - Plates, sheets and strip: |
|
4008.21.10 |
- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt |
kg/m2/chiếc |
4008.21.10 |
- - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on one side |
kg/m2/unit |
4008.21.20 |
- - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường |
kg/m2/chiếc |
4008.21.20 |
- - - Other, floor tiles and wall tiles |
kg/m2/unit |
4008.21.30 |
- - - Băng chắn nước (SEN) |
kg/chiếc |
4008.21.30 |
- - - Water stop |
kg/unit |
4008.21.40 |
- - - Tờ cao su dùng làm đế giày |
kg/chiếc |
4008.21.40 |
- - - Rubber soling sheet |
kg/unit |
4008.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
4008.21.90 |
- - - Other |
kg/m2/unit |
4008.29.00 |
- - Loại khác |
kg/m2/chiếc |
4008.29.00 |
- - Other |
kg/m2/unit |
40.09 |
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm) |
|
40.09 |
Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without their fittings (for example, joints, elbows, flanges) |
|
|
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: |
|
|
- Not reinforced or otherwise combined with other materials: |
|
4009.11.00 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối |
kg/chiếc |
4009.11.00 |
- - Without fittings |
kg/unit |
4009.12 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.12 |
- - With fittings: |
|
4009.12.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.12.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.12.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại: |
|
|
- Reinforced or otherwise combined only with metal: |
|
4009.21 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.21 |
- - Without fittings: |
|
4009.21.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.21.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.21.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.21.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4009.22 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.22 |
- - With fittings: |
|
4009.22.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.22.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.22.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.22.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt: |
|
|
- Reinforced or otherwise combined only with textile materials: |
|
4009.31 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.31 |
- - Without fittings: |
|
4009.31.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.31.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
4009.31.91 |
- - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
kg/chiếc |
4009.31.91 |
- - - - Fuel hoses, heater hoses and water hoses, of a kind used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 |
kg/unit |
4009.31.99 |
- - - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.31.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
4009.32 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.32 |
- - With fittings: |
|
4009.32.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.32.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.32.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.32.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác: |
|
|
- Reinforced or otherwise combined with other materials: |
|
4009.41 |
- - Không kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.41 |
- - Without fittings: |
|
4009.41.10 |
- - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN) |
kg/chiếc |
4009.41.10 |
- - - Rubber hose of a kind used for gas stove |
kg/unit |
4009.41.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.41.90 |
- - - Other |
kg/unit |
4009.42 |
- - Có kèm phụ kiện ghép nối: |
|
4009.42 |
- - With fittings: |
|
4009.42.10 |
- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN) |
kg/chiếc |
4009.42.10 |
- - - Mining slurry suction and discharge hoses |
kg/unit |
4009.42.20 |
- - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN) |
kg/chiếc |
4009.42.20 |
- - - Rubber hose of a kind used for gas stove |
kg/unit |
4009.42.90 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4009.42.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.10 |
Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa |
|
40.10 |
Conveyor or transmission belts or belting, of vulcanised rubber |
|
|
- Băng tải hoặc đai tải: |
|
|
- Conveyor belts or belting: |
|
4010.11.00 |
- - Chỉ được gia cố bằng kim loại |
kg/chiếc |
4010.11.00 |
- - Reinforced only with metal |
kg/unit |
4010.12.00 |
- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt |
kg/chiếc |
4010.12.00 |
- - Reinforced only with textile materials |
kg/unit |
4010.19.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4010.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Băng truyền hoặc đai truyền: |
|
|
- Transmission belts or belting: |
|
4010.31.00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm |
kg/chiếc |
4010.31.00 |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm |
kg/unit |
4010.32.00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm |
kg/chiếc |
4010.32.00 |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm |
kg/unit |
4010.33.00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm |
kg/chiếc |
4010.33.00 |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm |
kg/unit |
4010.34.00 |
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm |
kg/chiếc |
4010.34.00 |
- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm |
kg/unit |
4010.35.00 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm |
kg/chiếc |
4010.35.00 |
- - Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 150 cm |
kg/unit |
4010.36.00 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm nhưng không quá 198 cm |
kg/chiếc |
4010.36.00 |
- - Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 150 cm but not exceeding 198 cm |
kg/unit |
4010.39.00 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4010.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
40.11 |
Lốp bằng cao su loại bơm hơi, chưa qua sử dụng |
|
40.11 |
New pneumatic tyres, of rubber. |
|
4011.10.00 |
- Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
chiếc |
4011.10.00 |
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars) |
unit |
4011.20 |
- Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries): |
|
4011.20 |
- Of a kind used on buses or lorries: |
|
|
- - Chiều rộng không quá 450 mm: |
|
|
- - Of a width not exceeding 450 mm: |
|
4011.20.11 |
- - - Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính không quá 16 inch (SEN) |
chiếc |
4011.20.11 |
- - - Having a width not exceeding 230 mm, and fitting a rim of a diameter not exceeding 16 inch |
unit |
4011.20.12 |
- - - Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính trên 16 inch (SEN) |
chiếc |
4011.20.12 |
- - - Having a width not exceeding 230 mm, and fitting a rim of a diameter exceeding 16 inch |
unit |
4011.20.13 |
- - - Có chiều rộng trên 230 mm nhưng không quá 385 mm (SEN) |
chiếc |
4011.20.13 |
- - - Having a width exceeding 230 mm but not exceeding 385 mm |
unit |
4011.20.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4011.20.19 |
- - - Other |
unit |
4011.20.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
4011.20.90 |
- - Other |
unit |
4011.30.00 |
- Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
4011.30.00 |
- Of a kind used on aircraft |
unit |
4011.40.00 |
- Loại dùng cho xe môtô |
chiếc |
4011.40.00 |
- Of a kind used on motorcycles |
unit |
4011.50.00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
chiếc |
4011.50.00 |
- Of a kind used on bicycles |
unit |
4011.70.00 |
- Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp |
chiếc |
4011.70.00 |
- Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines |
unit |
4011.80 |
- Loại dùng cho xe và máy xây dựng, khai thác mỏ hoặc xếp dỡ công nghiệp: |
|
4011.80 |
- Of a kind used on construction, mining or industrial handling vehicles and machines: |
|
|
- - Lắp vành có đường kính không quá 24 inch: |
|
|
- - Fitting a rim of a diameter not exceeding 24 inch: |
|
4011.80.11 |
- - - Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng, xe cút kít hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
chiếc |
4011.80.11 |
- - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts, wheel-barrows or other industrial handling vehicles and machines |
unit |
4011.80.19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4011.80.19 |
- - - Other |
unit |
|
- - Lắp vành có đường kính trên 24 inch, loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác: |
|
|
- - Fitting a rim of a diameter exceeding 24 inch, of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts or other industrial handling vehicles and machines: |
|
4011.80.31 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
4011.80.31 |
- - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
4011.80.39 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4011.80.39 |
- - - Other |
unit |
4011.80.40 |
- - Lắp vành có đường kính trên 24 inch, loại khác |
chiếc |
4011.80.40 |
- - Fitting a rim of a diameter exceeding 24 inch, other |
unit |
4011.90 |
- Loại khác: |
|
4011.90 |
- Other: |
|
4011.90.10 |
- - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
chiếc |
4011.90.10 |
- - Of a kind used on vehicles of Chapter 87 |
unit |
4011.90.20 |
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
4011.90.20 |
- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
4011.90.90 |
- - Loại khác |
chiếc |
4011.90.90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
40.12 |
Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su |
|
40.12 |
Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber |
|
|
- Lốp đắp lại: |
|
|
- Retreaded tyres: |
|
4012.11.00 |
- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
chiếc |
4012.11.00 |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars) |
unit |
4012.12 |
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries): |
|
4012.12 |
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
4012.12.10 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4012.12.10 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4012.12.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.12.90 |
- - - Other |
unit |
4012.13.00 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
4012.13.00 |
- - Of a kind used on aircraft |
unit |
4012.19 |
- - Loại khác: |
|
4012.19 |
- - Other: |
|
4012.19.20 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27 |
chiếc |
4012.19.20 |
- - - Of a kind used on machinery of heading 84.27 |
unit |
4012.19.30 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
4012.19.30 |
- - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
|
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87: |
|
|
- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87: |
|
4012.19.41 |
- - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp |
chiếc |
4012.19.41 |
- - - - Of a kind used on agricultural or forestry tractors |
unit |
4012.19.49 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
4012.19.49 |
- - - - Other |
unit |
4012.19.90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.19.90 |
- - - Other |
unit |
4012.20 |
- Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: |
|
4012.20 |
- Used pneumatic tyres: |
|
4012.20.10 |
- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
chiếc |
4012.20.10 |
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons, racing cars) |
unit |
|
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries): |
|
|
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
4012.20.21 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4012.20.21 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4012.20.29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.20.29 |
- - - Other |
unit |
4012.20.30 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
4012.20.30 |
- - Of a kind used on aircraft |
unit |
4012.20.40 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
chiếc |
4012.20.40 |
- - Of a kind used on motorcycles |
unit |
4012.20.50 |
- - Loại dùng cho xe đạp |
chiếc |
4012.20.50 |
- - Of a kind used on bicycles |
unit |
4012.20.60 |
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
chiếc |
4012.20.60 |
- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 |
unit |
|
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87: |
|
4012.20.71 |
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp |
chiếc |
4012.20.71 |
- - - Of a kind used on agricultural or forestry tractors |
unit |
4012.20.79 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.20.79 |
- - - Other |
unit |
4012.20.80 |
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27 |
chiếc |
4012.20.80 |
- - Of a kind used on machinery of heading 84.27 |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
4012.20.91 |
- - - Lốp trơn (SEN) |
chiếc |
4012.20.91 |
- - - Buffed tyres |
unit |
4012.20.99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
4012.20.99 |
- - - Other |
unit |
4012.90 |
- Loại khác: |
|
4012.90 |
- Other: |
|
|
- - Lốp đặc: |
|
|
- - Solid tyres: |
|
4012.90.14 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm |
kg/chiếc |
4012.90.14 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.17 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm |
kg/chiếc |
4012.90.17 |
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.19 |
- - - Loại khác |
kg/chiếc |
4012.90.19 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- - Lốp nửa đặc: |
|
|
- - Cushion tyres: |
|
4012.90.21 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
kg/chiếc |
4012.90.21 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.22 |
- - - Có chiều rộng trên 450 mm |
kg/chiếc |
4012.90.22 |
- - - Of a width exceeding 450 mm |
kg/unit |
|
- - Hoa lốp đắp lại: |
|
|
- - Replaceable tyre treads: |
|
4012.90.71 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm (SEN) |
kg/chiếc |
4012.90.71 |
- - - Of a width not exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.72 |
- - - Có chiều rộng trên 450 mm (SEN) |
kg/chiếc |
4012.90.72 |
- - - Of a width exceeding 450 mm |
kg/unit |
4012.90.80 |
- - Lót vành |
kg/chiếc |
4012.90.80 |
- - Tyre flaps |
kg/unit |
4012.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4012.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.13 |
Săm các loại, bằng cao su |
|
40.13 |
Inner tubes, of rubber |
|
4013.10 |
- Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô khách (1) hoặc ô tô chở hàng: |
|
4013.10 |
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries: |
|
|
- - Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua): |
|
|
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars): |
|
4013.10.11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.10.11 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.10.19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.10.19 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
|
- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries): |
|
|
- - Of a kind used on buses or lorries: |
|
4013.10.21 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.10.21 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.10.29 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.10.29 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
4013.20.00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
chiếc |
4013.20.00 |
- Of a kind used on bicycles |
unit |
4013.90 |
- Loại khác: |
|
4013.90 |
- Other: |
|
|
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
|
|
- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30: |
|
4013.90.11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.90.11 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.90.19 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.20 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
chiếc |
4013.90.20 |
- - Of a kind used on motorcycles |
unit |
|
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87: |
|
4013.90.31 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.90.31 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.39 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.90.39 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.40 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
chiếc |
4013.90.40 |
- - Of a kind used on aircraft |
unit |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
4013.90.91 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
chiếc |
4013.90.91 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm |
unit |
4013.90.99 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
chiếc |
4013.90.99 |
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm |
unit |
|
|
|
|
|
|
40.14 |
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng |
|
40.14 |
Hygienic or pharmaceutical articles (including teats), of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without fittings of hard rubber |
|
4014.10.00 |
- Bao tránh thai |
kg/chiếc |
4014.10.00 |
- Sheath contraceptives |
kg/unit |
4014.90 |
- Loại khác: |
|
4014.90 |
- Other: |
|
4014.90.10 |
- - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
kg/chiếc |
4014.90.10 |
- - Teats for feeding bottles and similar articles |
kg/unit |
4014.90.40 |
- - Nút đậy dùng cho dược phẩm |
kg/chiếc |
4014.90.40 |
- - Stoppers for pharmaceutical use |
kg/unit |
4014.90.50 |
- - Bao ngón tay |
kg/chiếc |
4014.90.50 |
- - Finger stalls |
kg/unit |
4014.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4014.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
40.15 |
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
40.15 |
Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts), for all purposes, of vulcanised rubber other than hard rubber |
|
|
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay: |
|
|
- Gloves, mittens and mitts: |
|
4015.12 |
- - Loại dùng cho các mục đích y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y: |
|
4015.12 |
- - Of a kind used for medical, surgical, dental or veterinary purposes: |
|
4015.12.10 |
- - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa |
kg/chiếc |
4015.12.10 |
- - - Of vulcanised natural rubber |
kg/unit |
4015.12.90 |
- - - Bằng cao su lưu hóa khác |
kg/chiếc |
4015.12.90 |
- - - Of other vulcanised rubber |
kg/unit |
4015.19 |
- - Loại khác: |
|
4015.19 |
- - Other: |
|
4015.19.10 |
- - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa |
kg/chiếc |
4015.19.10 |
- - - Of vulcanised natural rubber |
kg/unit |
4015.19.90 |
- - - Bằng cao su lưu hóa khác |
kg/chiếc |
4015.19.90 |
- - - Of other vulcanised rubber |
kg/unit |
4015.90 |
- Loại khác: |
|
4015.90 |
- Other: |
|
4015.90.10 |
- - Tạp dề chì để chống phóng xạ |
kg/chiếc |
4015.90.10 |
- - Lead aprons |
kg/unit |
4015.90.20 |
- - Bộ đồ của thợ lặn |
kg/chiếc |
4015.90.20 |
- - Divers' suits (wet suits) |
kg/unit |
4015.90.90 |
- - Loại khác |
kg/chiếc |
4015.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|