Danh mục mã HS cao su và các sản phẩm bằng cao su

►Thử nghiệm băng tải cao su

►Thử nghiệm cao su

►Thử nghiệm vật liệu polyme, composite

►Danh mục mã HS cao su và các sản phẩm bằng cao su 

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Đơn vị tính

Code

Description

Unit of quantity

40.01

Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải

 

40.01

Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip

 

4001.10

- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa:

 

4001.10

- Natural rubber latex, whether or not pre-vulcanised:

 

 

- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích:

 

 

- - Exceeding 0.5% by volume of ammonia content:

 

4001.10.11

- - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm(SEN)

kg

4001.10.11

- - - Centrifuged concentrate rubber latex

kg

4001.10.19

- - - Loại khác

kg

4001.10.19

- - - Other

kg

 

- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích:

 

 

- - Not exceeding 0.5% by volume of ammonia content:

 

4001.10.21

- - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm(SEN)

kg

4001.10.21

- - - Centrifuged concentrate rubber latex

kg

4001.10.29

- - - Loại khác

kg

4001.10.29

- - - Other

kg

 

- Cao su tự nhiên ở dạng khác:

 

 

- Natural rubber in other forms:

 

4001.21

- - Tờ cao su xông khói:

 

4001.21

- - Smoked sheets:

 

4001.21.10

- - - RSS hạng 1 (SEN)

kg

4001.21.10

- - - RSS Grade 1

kg

4001.21.20

- - - RSS hạng 2 (SEN)

kg

4001.21.20

- - - RSS Grade 2

kg

4001.21.30

- - - RSS hạng 3 (SEN)

kg

4001.21.30

- - - RSS Grade 3

kg

4001.21.40

- - - RSS hạng 4 (SEN)

kg

4001.21.40

- - - RSS Grade 4

kg

4001.21.50

- - - RSS hạng 5 (SEN)

kg

4001.21.50

- - - RSS Grade 5

kg

4001.21.90

- - - Loại khác

kg

4001.21.90

- - - Other

kg

4001.22

- - Cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật (TSNR):

 

4001.22

- - Technically specified natural rubber (TSNR):

 

4001.22.10

- - - TSNR 10 (SEN)

kg

4001.22.10

- - - TSNR 10

kg

4001.22.20

- - - TSNR 20 (SEN)

kg

4001.22.20

- - - TSNR 20

kg

4001.22.30

- - - TSNR L (SEN)

kg

4001.22.30

- - - TSNR L

kg

4001.22.40

- - - TSNR CV (SEN)

kg

4001.22.40

- - - TSNR CV

kg

4001.22.50

- - - TSNR GP (SEN)

kg

4001.22.50

- - - TSNR GP

kg

4001.22.60

- - - TSNR 5 (SEN)

kg

4001.22.60

- - - TSNR 5

kg

4001.22.90

- - - Loại khác

kg

4001.22.90

- - - Other

kg

4001.29

- - Loại khác:

 

4001.29

- - Other:

 

4001.29.10

- - - Cao su dạng tờ được làm khô bằng không khí(SEN)

kg

4001.29.10

- - - Air-dried sheets

kg

4001.29.20

- - - Crếp từ mủ cao su (SEN)

kg

4001.29.20

- - - Latex crepes

kg

4001.29.30

- - - Crếp làm đế giày (SEN)

kg

4001.29.30

- - - Sole crepes

kg

4001.29.50

- - - Crếp loại khác

kg

4001.29.50

- - - Other crepes

kg

4001.29.60

- - - Cao su chế biến cao cấp

kg

4001.29.60

- - - Superior processing rubber

kg

4001.29.70

- - - Váng cao su

kg

4001.29.70

- - - Skim rubber

kg

4001.29.80

- - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã xông khói) và phần thừa lại trên chén(SEN)

kg

4001.29.80

- - - Scrap (tree, earth or smoked) and cup lump

kg

 

- - - Loại khác, dạng nguyên sinh:

 

 

- - - Other, in primary forms:

 

4001.29.94

- - - - Cao su tự nhiên đã khử protein (DPNR) (SEN)

kg

4001.29.94

- - - - Deproteinised Natural Rubber (DPNR)

kg

4001.29.96

- - - - Loại khác

kg

4001.29.96

- - - - Other

kg

4001.29.99

- - - Loại khác

kg

4001.29.99

- - - Other

kg

4001.30

- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự:

 

4001.30

- Balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums:

 

4001.30.20

- - Dạng nguyên sinh

kg

4001.30.20

- - In primary forms

kg

4001.30.90

- - Loại khác

kg

4001.30.90

- - Other

kg

40.02

Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải

 

40.02

Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip; mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading, in primary forms or in plates, sheets or strip

 

 

- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR):

 

 

- Styrene-butadiene rubber (SBR); carboxylated styrene-butadiene rubber (XSBR):

 

4002.11.00

- - Dạng latex (dạng mủ cao su)

kg

4002.11.00

- - Latex

kg

4002.19

- - Loại khác:

 

4002.19

- - Other:

 

4002.19.10

- - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn

kg

4002.19.10

- - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip

kg

4002.19.90

- - - Loại khác

kg

4002.19.90

- - - Other

kg

4002.20

- Cao su butadien (BR):

 

4002.20

- Butadiene rubber (BR):

 

4002.20.10

- - Dạng nguyên sinh

kg

4002.20.10

- - In primary forms

kg

4002.20.90

- - Loại khác

kg

4002.20.90

- - Other

kg

 

- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR):

 

 

- Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR); halo-isobutene-isoprene rubber (CIIR or BIIR):

 

4002.31

- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR):

 

4002.31

- - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR):

 

4002.31.10

- - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn

kg

4002.31.10

- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip

kg

4002.31.90

- - - Loại khác

kg

4002.31.90

- - - Other

kg

4002.39

- - Loại khác:

 

4002.39

- - Other:

 

4002.39.10

- - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn

kg

4002.39.10

- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip

kg

4002.39.90

- - - Loại khác

kg

4002.39.90

- - - Other

kg

 

- Cao su chloroprene (chlorobutadiene) (CR):

 

 

- Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR):

 

4002.41.00

- - Dạng latex (dạng mủ cao su)

kg

4002.41.00

- - Latex

kg

4002.49

- - Loại khác:

 

4002.49

- - Other:

 

4002.49.10

- - - Dạng nguyên sinh

kg

4002.49.10

- - - In primary forms

kg

4002.49.90

- - - Loại khác

kg

4002.49.90

- - - Other

kg

 

- Cao su acrylonitril-butadien (NBR):

 

 

- Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR):

 

4002.51.00

- - Dạng latex (dạng mủ cao su)

kg

4002.51.00

- - Latex

kg

4002.59

- - Loại khác:

 

4002.59

- - Other:

 

4002.59.10

- - - Dạng nguyên sinh

kg

4002.59.10

- - - In primary forms

kg

4002.59.90

- - - Loại khác

kg

4002.59.90

- - - Other

kg

4002.60

- Cao su isopren (IR):

 

4002.60

- Isoprene rubber (IR):

 

4002.60.10

- - Dạng nguyên sinh

kg

4002.60.10

- - In primary forms

kg

4002.60.90

- - Loại khác

kg

4002.60.90

- - Other

kg

4002.70

- Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM):

 

4002.70

- Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM):

 

4002.70.10

- - Dạng nguyên sinh

kg

4002.70.10

- - In primary forms

kg

4002.70.90

- - Loại khác

kg

4002.70.90

- - Other

kg

4002.80

- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này:

 

4002.80

- Mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading:

 

4002.80.10

- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp

kg

4002.80.10

- - Mixtures of natural rubber latex with synthetic rubber latex

kg

4002.80.90

- - Loại khác

kg

4002.80.90

- - Other

kg

 

- Loại khác:

 

 

- Other:

 

4002.91.00

- - Dạng latex (dạng mủ cao su)

kg

4002.91.00

- - Latex

kg

4002.99

- - Loại khác:

 

4002.99

- - Other:

 

4002.99.30

- - - Cao su tự nhiên đã epoxy hóa (ENR)

kg

4002.99.30

- - - Epoxidised Natural Rubber (ENR)

kg

4002.99.40

- - - Loại khác, dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn

kg

4002.99.40

- - - Other, in primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip

kg

4002.99.90

- - - Loại khác

kg

4002.99.90

- - - Other

kg

4003.00.00

Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.

kg

4003.00.00

Reclaimed rubber in primary forms or in plates, sheets or strip.

kg

4004.00.00

Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột và hạt thu được từ chúng

kg

4004.00.00

Waste, parings and scrap of rubber (other than hard rubber) and powders and granules obtained therefrom

kg

 

 

 

 

 

 

40.05

Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải

 

40.05

Compounded rubber, unvulcanised, in primary forms or in plates, sheets or strip

 

4005.10

- Hỗn hợp với muội carbon hoặc silica:

 

4005.10

- Compounded with carbon black or silica:

 

4005.10.10

- - Của nhựa tự nhiên

kg

4005.10.10

- - Of natural gums

kg

4005.10.90

- - Loại khác

kg

4005.10.90

- - Other

kg

4005.20.00

- Dạng hòa tan; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10

kg

4005.20.00

- Solutions; dispersions other than those of subheading 4005.10

kg

 

- Loại khác:

 

 

- Other:

 

4005.91

- - Dạng tấm, tờ và dải:

 

4005.91

- - Plates, sheets and strip:

 

4005.91.10

- - - Của nhựa tự nhiên

kg

4005.91.10

- - - Of natural gums

kg

4005.91.90

- - - Loại khác

kg

4005.91.90

- - - Other

kg

4005.99

- - Loại khác:

 

4005.99

- - Other:

 

4005.99.10

- - - Dạng latex (dạng mủ cao su)

kg

4005.99.10

- - - Latex

kg

4005.99.20

- - - Cao su tự nhiên được pha trộn với các chất trừ carbon hoặc silica

kg

4005.99.20

- - - Natural rubber compounded with substances other than carbon or silica

kg

4005.99.90

- - - Loại khác

kg

4005.99.90

- - - Other

kg

 

 

 

 

 

 

40.06

Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ, đĩa và vòng), bằng cao su chưa lưu hóa

 

40.06

Other forms (for example, rods, tubes and profile shapes) and articles (for example, discs and rings), of unvulcanised rubber

 

4006.10.00

- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su

kg/chiếc

4006.10.00

- “Camel-back” strips for retreading rubber tyres

kg/unit

4006.90

- Loại khác:

 

4006.90

- Other:

 

 

- - Của nhựa tự nhiên:

 

 

- - Of natural gums:

 

4006.90.11

- - - Các sản phẩm

kg/chiếc

4006.90.11

- - - Articles

kg/unit

4006.90.19

- - - Loại khác

kg/chiếc

4006.90.19

- - - Other

kg/unit

4006.90.90

- - Loại khác

kg/chiếc

4006.90.90

- - Other

kg/unit

4007.00.00

Chỉ sợi và dây bện bằng cao su lưu hóa

kg/chiếc

4007.00.00

Vulcanised rubber thread and cord

kg/unit

 

 

 

 

 

 

40.08

Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng

 

40.08

Plates, sheets, strip, rods and profile shapes, of vulcanised rubber other than hard rubber

 

 

- Từ cao su xốp:

 

 

- Of cellular rubber:

 

4008.11

- - Dạng tấm, tờ và dải:

 

4008.11

- - Plates, sheets and strip:

 

4008.11.10

- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt

kg/m2/chiếc

4008.11.10

- - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on one side

kg/m2/unit

4008.11.20

- - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường

kg/m2/chiếc

4008.11.20

- - - Other, floor tiles and wall tiles

kg/m2/unit

4008.11.90

- - - Loại khác

kg/m2/chiếc

4008.11.90

- - - Other

kg/m2/unit

4008.19.00

- - Loại khác

kg/m2/chiếc

4008.19.00

- - Other

kg/m2/unit

 

- Từ cao su không xốp:

 

 

- Of non-cellular rubber:

 

4008.21

- - Dạng tấm, tờ và dải:

 

4008.21

- - Plates, sheets and strip:

 

4008.21.10

- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt

kg/m2/chiếc

4008.21.10

- - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric on one side

kg/m2/unit

4008.21.20

- - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp tường

kg/m2/chiếc

4008.21.20

- - - Other, floor tiles and wall tiles

kg/m2/unit

4008.21.30

- - - Băng chắn nước (SEN)

kg/chiếc

4008.21.30

- - - Water stop

kg/unit

4008.21.40

- - - Tờ cao su dùng làm đế giày

kg/chiếc

4008.21.40

- - - Rubber soling sheet

kg/unit

4008.21.90

- - - Loại khác

kg/m2/chiếc

4008.21.90

- - - Other

kg/m2/unit

4008.29.00

- - Loại khác

kg/m2/chiếc

4008.29.00

- - Other

kg/m2/unit

40.09

Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm)

 

40.09

Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without their fittings (for example, joints, elbows, flanges)

 

 

- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:

 

 

- Not reinforced or otherwise combined with other materials:

 

4009.11.00

- - Không kèm phụ kiện ghép nối

kg/chiếc

4009.11.00

- - Without fittings

kg/unit

4009.12

- - Có kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009.12

- - With fittings:

 

4009.12.10

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN)

kg/chiếc

4009.12.10

- - - Mining slurry suction and discharge hoses

kg/unit

4009.12.90

- - - Loại khác

kg/chiếc

4009.12.90

- - - Other

kg/unit

 

- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại:

 

 

- Reinforced or otherwise combined only with metal:

 

4009.21

- - Không kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009.21

- - Without fittings:

 

4009.21.10

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN)

kg/chiếc

4009.21.10

- - - Mining slurry suction and discharge hoses

kg/unit

4009.21.90

- - - Loại khác

kg/chiếc

4009.21.90

- - - Other

kg/unit

4009.22

- - Có kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009.22

- - With fittings:

 

4009.22.10

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN)

kg/chiếc

4009.22.10

- - - Mining slurry suction and discharge hoses

kg/unit

4009.22.90

- - - Loại khác

kg/chiếc

4009.22.90

- - - Other

kg/unit

 

- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt:

 

 

- Reinforced or otherwise combined only with textile materials:

 

4009.31

- - Không kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009.31

- - Without fittings:

 

4009.31.10

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN)

kg/chiếc

4009.31.10

- - - Mining slurry suction and discharge hoses

kg/unit

 

- - - Loại khác:

 

 

- - - Other:

 

4009.31.91

- - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11

kg/chiếc

4009.31.91

- - - - Fuel hoses, heater hoses and water hoses, of a kind used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11

kg/unit

4009.31.99

- - - - Loại khác

kg/chiếc

4009.31.99

- - - - Other

kg/unit

4009.32

- - Có kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009.32

- - With fittings:

 

4009.32.10

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN)

kg/chiếc

4009.32.10

- - - Mining slurry suction and discharge hoses

kg/unit

4009.32.90

- - - Loại khác

kg/chiếc

4009.32.90

- - - Other

kg/unit

 

- Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác:

 

 

- Reinforced or otherwise combined with other materials:

 

4009.41

- - Không kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009.41

- - Without fittings:

 

4009.41.10

- - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)

kg/chiếc

4009.41.10

- - - Rubber hose of a kind used for gas stove

kg/unit

4009.41.90

- - - Loại khác

kg/chiếc

4009.41.90

- - - Other

kg/unit

4009.42

- - Có kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009.42

- - With fittings:

 

4009.42.10

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ(SEN)

kg/chiếc

4009.42.10

- - - Mining slurry suction and discharge hoses

kg/unit

4009.42.20

- - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)

kg/chiếc

4009.42.20

- - - Rubber hose of a kind used for gas stove

kg/unit

4009.42.90

- - - Loại khác

kg/chiếc

4009.42.90

- - - Other

kg/unit

 

 

 

 

 

 

40.10

Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa

 

40.10

Conveyor or transmission belts or belting, of vulcanised rubber

 

 

- Băng tải hoặc đai tải:

 

 

- Conveyor belts or belting:

 

4010.11.00

- - Chỉ được gia cố bằng kim loại

kg/chiếc

4010.11.00

- - Reinforced only with metal

kg/unit

4010.12.00

- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt

kg/chiếc

4010.12.00

- - Reinforced only with textile materials

kg/unit

4010.19.00

- - Loại khác

kg/chiếc

4010.19.00

- - Other

kg/unit

 

- Băng truyền hoặc đai truyền:

 

 

- Transmission belts or belting:

 

4010.31.00

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm

kg/chiếc

4010.31.00

- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm

kg/unit

4010.32.00

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm

kg/chiếc

4010.32.00

- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm

kg/unit

4010.33.00

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm

kg/chiếc

4010.33.00

- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm

kg/unit

4010.34.00

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng không quá 240 cm

kg/chiếc

4010.34.00

- - Endless transmission belts of trapezoidal cross-section (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm

kg/unit

4010.35.00

- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm

kg/chiếc

4010.35.00

- - Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 60 cm but not exceeding 150 cm

kg/unit

4010.36.00

- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm nhưng không quá 198 cm

kg/chiếc

4010.36.00

- - Endless synchronous belts, of an outside circumference exceeding 150 cm but not exceeding 198 cm

kg/unit

4010.39.00

- - Loại khác

kg/chiếc

4010.39.00

- - Other

kg/unit

40.11

Lốp bằng cao su loại bơm hơi, chưa qua sử dụng

 

40.11

New pneumatic tyres, of rubber.

 

4011.10.00

- Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)

chiếc

4011.10.00

- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)

unit

4011.20

- Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries):

 

4011.20

- Of a kind used on buses or lorries:

 

 

- - Chiều rộng không quá 450 mm:

 

 

- - Of a width not exceeding 450 mm:

 

4011.20.11

- - - Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính không quá 16 inch (SEN)

chiếc

4011.20.11

- - - Having a width not exceeding 230 mm, and fitting a rim of a diameter not exceeding 16 inch

unit

4011.20.12

- - - Có chiều rộng không quá 230 mm và lắp vành có đường kính trên 16 inch (SEN)

chiếc

4011.20.12

- - - Having a width not exceeding 230 mm, and fitting a rim of a diameter exceeding 16 inch

unit

4011.20.13

- - - Có chiều rộng trên 230 mm nhưng không quá 385 mm (SEN)

chiếc

4011.20.13

- - - Having a width exceeding 230 mm but not exceeding 385 mm

unit

4011.20.19

- - - Loại khác

chiếc

4011.20.19

- - - Other

unit

4011.20.90

- - Loại khác

chiếc

4011.20.90

- - Other

unit

4011.30.00

- Loại sử dụng cho phương tiện bay

chiếc

4011.30.00

- Of a kind used on aircraft

unit

4011.40.00

- Loại dùng cho xe môtô

chiếc

4011.40.00

- Of a kind used on motorcycles

unit

4011.50.00

- Loại dùng cho xe đạp

chiếc

4011.50.00

- Of a kind used on bicycles

unit

4011.70.00

- Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp

chiếc

4011.70.00

- Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines

unit

4011.80

- Loại dùng cho xe và máy xây dựng, khai thác mỏ hoặc xếp dỡ công nghiệp:

 

4011.80

- Of a kind used on construction, mining or industrial handling vehicles and machines:

 

 

 - - Lắp vành có đường kính không quá 24 inch:

 

 

- - Fitting a rim of a diameter not exceeding 24 inch:

 

4011.80.11

- - - Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng, xe cút kít hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác

chiếc

4011.80.11

- - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts, wheel-barrows or other industrial handling vehicles and machines

unit

4011.80.19

- - - Loại khác

chiếc

4011.80.19

- - - Other

unit

 

- - Lắp vành có đường kính trên 24 inch, loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác:

 

 

- - Fitting a rim of a diameter exceeding 24 inch, of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29 or 84.30, forklifts or other industrial handling vehicles and machines:

 

4011.80.31

- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30

chiếc

4011.80.31

- - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30

unit

4011.80.39

- - - Loại khác

chiếc

4011.80.39

- - - Other

unit

4011.80.40

- - Lắp vành có đường kính trên 24 inch, loại khác

chiếc

4011.80.40

- - Fitting a rim of a diameter exceeding 24 inch, other

unit

4011.90

- Loại khác:

 

4011.90

- Other:

 

4011.90.10

- - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87

chiếc

4011.90.10

- - Of a kind used on vehicles of Chapter 87

unit

4011.90.20

- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30

chiếc

4011.90.20

- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30

unit

4011.90.90

- - Loại khác

chiếc

4011.90.90

- - Other

unit

 

 

 

 

 

 

40.12

Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su

 

40.12

Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber

 

 

- Lốp đắp lại:

 

 

- Retreaded tyres:

 

4012.11.00

- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)

chiếc

4012.11.00

- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)

unit

4012.12

- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries):

 

4012.12

- - Of a kind used on buses or lorries:

 

4012.12.10

- - - Chiều rộng không quá 450 mm

chiếc

4012.12.10

- - - Of a width not exceeding 450 mm

unit

4012.12.90

- - - Loại khác

chiếc

4012.12.90

- - - Other

unit

4012.13.00

- - Loại sử dụng cho phương tiện bay

chiếc

4012.13.00

- - Of a kind used on aircraft

unit

4012.19

- - Loại khác:

 

4012.19

- - Other:

 

4012.19.20

- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27

chiếc

4012.19.20

- - - Of a kind used on machinery of heading 84.27

unit

4012.19.30

- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30

chiếc

4012.19.30

- - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30

unit

 

- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87:

 

 

- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87:

 

4012.19.41

- - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp

chiếc

4012.19.41

- - - - Of a kind used on agricultural or forestry tractors

unit

4012.19.49

- - - - Loại khác

chiếc

4012.19.49

- - - - Other

unit

4012.19.90

- - - Loại khác

chiếc

4012.19.90

- - - Other

unit

4012.20

- Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng:

 

4012.20

- Used pneumatic tyres:

 

4012.20.10

- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)

chiếc

4012.20.10

- - Of a kind used on motor cars (including station wagons, racing cars)

unit

 

- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries):

 

 

- - Of a kind used on buses or lorries:

 

4012.20.21

- - - Chiều rộng không quá 450 mm

chiếc

4012.20.21

- - - Of a width not exceeding 450 mm

unit

4012.20.29

- - - Loại khác

chiếc

4012.20.29

- - - Other

unit

4012.20.30

- - Loại sử dụng cho phương tiện bay

chiếc

4012.20.30

- - Of a kind used on aircraft

unit

4012.20.40

- - Loại dùng cho xe môtô

chiếc

4012.20.40

- - Of a kind used on motorcycles

unit

4012.20.50

- - Loại dùng cho xe đạp

chiếc

4012.20.50

- - Of a kind used on bicycles

unit

4012.20.60

- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30

chiếc

4012.20.60

- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30

unit

 

- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87:

 

 

- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87:

 

4012.20.71

- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp

chiếc

4012.20.71

- - - Of a kind used on agricultural or forestry tractors

unit

4012.20.79

- - - Loại khác

chiếc

4012.20.79

- - - Other

unit

4012.20.80

- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.27

chiếc

4012.20.80

- - Of a kind used on machinery of heading 84.27

unit

 

- - Loại khác:

 

 

- - Other:

 

4012.20.91

- - - Lốp trơn (SEN)

chiếc

4012.20.91

- - - Buffed tyres

unit

4012.20.99

- - - Loại khác

chiếc

4012.20.99

- - - Other

unit

4012.90

- Loại khác:

 

4012.90

- Other:

 

 

- - Lốp đặc:

 

 

- - Solid tyres:

 

4012.90.14

- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm

kg/chiếc

4012.90.14

- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm

kg/unit

4012.90.17

- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm

kg/chiếc

4012.90.17

- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm

kg/unit

4012.90.19

- - - Loại khác

kg/chiếc

4012.90.19

- - - Other

kg/unit

 

- - Lốp nửa đặc:

 

 

- - Cushion tyres:

 

4012.90.21

- - - Chiều rộng không quá 450 mm

kg/chiếc

4012.90.21

- - - Of a width not exceeding 450 mm

kg/unit

4012.90.22

- - - Có chiều rộng trên 450 mm

kg/chiếc

4012.90.22

- - - Of a width exceeding 450 mm

kg/unit

 

- - Hoa lốp đắp lại:

 

 

- - Replaceable tyre treads:

 

4012.90.71

- - - Chiều rộng không quá 450 mm (SEN)

kg/chiếc

4012.90.71

- - - Of a width not exceeding 450 mm

kg/unit

4012.90.72

- - - Có chiều rộng trên 450 mm (SEN)

kg/chiếc

4012.90.72

- - - Of a width exceeding 450 mm

kg/unit

4012.90.80

- - Lót vành

kg/chiếc

4012.90.80

- - Tyre flaps

kg/unit

4012.90.90

- - Loại khác

kg/chiếc

4012.90.90

- - Other

kg/unit

 

 

 

 

 

 

40.13

Săm các loại, bằng cao su

 

40.13

Inner tubes, of rubber

 

4013.10

- Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô khách (1) hoặc ô tô chở hàng:

 

4013.10

- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries:

 

 

- - Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua):

 

 

- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars):

 

4013.10.11

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

chiếc

4013.10.11

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

unit

4013.10.19

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

chiếc

4013.10.19

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm

unit

 

- - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng (lorries):

 

 

- - Of a kind used on buses or lorries:

 

4013.10.21

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

chiếc

4013.10.21

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

unit

4013.10.29

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

chiếc

4013.10.29

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm

unit

4013.20.00

- Loại dùng cho xe đạp

chiếc

4013.20.00

- Of a kind used on bicycles

unit

4013.90

- Loại khác:

 

4013.90

- Other:

 

 

- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:

 

 

- - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30:

 

4013.90.11

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

chiếc

4013.90.11

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

unit

4013.90.19

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

chiếc

4013.90.19

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm

unit

4013.90.20

- - Loại dùng cho xe môtô

chiếc

4013.90.20

- - Of a kind used on motorcycles

unit

 

- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87:

 

 

- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87:

 

4013.90.31

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

chiếc

4013.90.31

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

unit

4013.90.39

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

chiếc

4013.90.39

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm

unit

4013.90.40

- - Loại sử dụng cho phương tiện bay

chiếc

4013.90.40

- - Of a kind used on aircraft

unit

 

- - Loại khác:

 

 

- - Other:

 

4013.90.91

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

chiếc

4013.90.91

- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm

unit

4013.90.99

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

chiếc

4013.90.99

- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm

unit

 

 

 

 

 

 

40.14

Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng

 

40.14

Hygienic or pharmaceutical articles (including teats), of vulcanised rubber other than hard rubber, with or without fittings of hard rubber

 

4014.10.00

- Bao tránh thai

kg/chiếc

4014.10.00

- Sheath contraceptives

kg/unit

4014.90

- Loại khác:

 

4014.90

- Other:

 

4014.90.10

- - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự

kg/chiếc

4014.90.10

- - Teats for feeding bottles and similar articles

kg/unit

4014.90.40

- - Nút đậy dùng cho dược phẩm

kg/chiếc

4014.90.40

- - Stoppers for pharmaceutical use

kg/unit

4014.90.50

- - Bao ngón tay

kg/chiếc

4014.90.50

- - Finger stalls

kg/unit

4014.90.90

- - Loại khác

kg/chiếc

4014.90.90

- - Other

kg/unit

 

 

 

 

 

 

40.15

Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng

 

40.15

Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts), for all purposes, of vulcanised rubber other than hard rubber

 

 

- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay:

 

 

- Gloves, mittens and mitts:

 

4015.12

- - Loại dùng cho các mục đích y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y:

 

4015.12

- - Of a kind used for medical, surgical, dental or veterinary purposes:

 

4015.12.10

- - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa

kg/chiếc

4015.12.10

- - - Of vulcanised natural rubber

kg/unit

4015.12.90

- - - Bằng cao su lưu hóa khác

kg/chiếc

4015.12.90

- - - Of other vulcanised rubber

kg/unit

4015.19

- - Loại khác:

 

4015.19

- - Other:

 

4015.19.10

- - - Bằng cao su tự nhiên lưu hóa

kg/chiếc

4015.19.10

- - - Of vulcanised natural rubber

kg/unit

4015.19.90

- - - Bằng cao su lưu hóa khác

kg/chiếc

4015.19.90

- - - Of other vulcanised rubber

kg/unit

4015.90

- Loại khác:

 

4015.90

- Other:

 

4015.90.10

- - Tạp dề chì để chống phóng xạ

kg/chiếc

4015.90.10

- - Lead aprons

kg/unit

4015.90.20

- - Bộ đồ của thợ lặn

kg/chiếc

4015.90.20

- - Divers' suits (wet suits)

kg/unit

4015.90.90

- - Loại khác

kg/chiếc

4015.90.90

- - Other

kg/unit